Có 2 kết quả:

电缆塔 diàn lǎn tǎ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄢˇ ㄊㄚˇ電纜塔 diàn lǎn tǎ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄢˇ ㄊㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a pylon (for electric power line)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a pylon (for electric power line)

Bình luận 0