Có 2 kết quả:
电缆塔 diàn lǎn tǎ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄢˇ ㄊㄚˇ • 電纜塔 diàn lǎn tǎ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄢˇ ㄊㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a pylon (for electric power line)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a pylon (for electric power line)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0